Phiên âm : kuí wěi.
Hán Việt : khôi vĩ.
Thuần Việt : khôi ngô; to lớn; cao lớn; vạm vỡ; cường tráng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khôi ngô; to lớn; cao lớn; vạm vỡ; cường tráng魁梧shēncái kúiwěi.dáng vẻ khôi ngô.