VN520


              

高飛遠遁

Phiên âm : gāo fēi yuǎn dùn.

Hán Việt : cao phi viễn độn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

避走遠方。清.孔尚任《桃花扇》第一二齣:「事不宜遲, 趁早高飛遠遁, 不要連累別人。」也作「高飛遠集」。


Xem tất cả...