Phiên âm : gāo fēi yuǎn dùn.
Hán Việt : cao phi viễn độn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
避走遠方。清.孔尚任《桃花扇》第一二齣:「事不宜遲, 趁早高飛遠遁, 不要連累別人。」也作「高飛遠集」。