Phiên âm : gāo yǎ.
Hán Việt : cao nhã.
Thuần Việt : cao thượng; thanh cao; cao nhã; thanh lịch; tao nh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cao thượng; thanh cao; cao nhã; thanh lịch; tao nhã高尚,不粗俗gédiàogāoyǎphong cách thanh cao