Phiên âm : jīng wàn.
Hán Việt : kinh oản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚異感嘆。晉.干寶《搜神記》卷一六:「伯歸家, 欲治兩孫, 兩孫驚惋。」