Phiên âm : jīng xīn dòng pò.
Hán Việt : kinh tâm động phách.
Thuần Việt : rung động lòng người; chấn động lòng người.
Đồng nghĩa : 怵魄動心, .
Trái nghĩa : 召夢催眠, 無動於衷, .
rung động lòng người; chấn động lòng người. 形容使人感受很深, 震動很大.