Phiên âm : jīng tiān dòng dì.
Hán Việt : KINH THIÊN ĐỘNG ĐỊA.
Thuần Việt : kinh thiên động địa; long trời lở đất; trời long đ.
Đồng nghĩa : 震天撼地, 震天駭地, 撼天震地, .
Trái nghĩa : 無聲無臭, 無聲無息, .
kinh thiên động địa; long trời lở đất; trời long đất lở. 形容聲音響亮或事業偉大.