VN520


              

騰閃

Phiên âm : téng shǎn.

Hán Việt : đằng thiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

跳起閃開。唐.韓愈〈喜侯喜至贈張籍張徹〉詩:「荒花窮漫亂, 幽獸工騰閃。」


Xem tất cả...