Phiên âm : téng shǎn.
Hán Việt : đằng thiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
跳起閃開。唐.韓愈〈喜侯喜至贈張籍張徹〉詩:「荒花窮漫亂, 幽獸工騰閃。」