Phiên âm : téng jiāo qǐ fèng.
Hán Việt : đằng giao khởi phượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻才華優異特出, 有如飛騰的蛟龍, 起舞的鳳凰。唐.王勃〈滕王閣序〉:「騰蛟起鳳, 孟學士之詞宗。」