VN520


              

騰蛟起鳳

Phiên âm : téng jiāo qǐ fèng.

Hán Việt : đằng giao khởi phượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻才華優異特出, 有如飛騰的蛟龍, 起舞的鳳凰。唐.王勃〈滕王閣序〉:「騰蛟起鳳, 孟學士之詞宗。」


Xem tất cả...