Phiên âm : jià shǐ.
Hán Việt : giá sử.
Thuần Việt : lái, lái xe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
駕駛員.
♦Điều khiển, lái, cầm lái (xe, thuyền, máy bay...). ◎Như: giá sử viên 駕駛員 phi công, người lái, tài xế...