VN520


              

駕凌

Phiên âm : jià líng.

Hán Việt : giá 凌 .

Thuần Việt : vượt lên trên; át đi; vượt trội .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vượt lên trên; át đi; vượt trội (tất cả). 凌駕.