Phiên âm : jià líng.
Hán Việt : giá 凌 .
Thuần Việt : vượt lên trên; át đi; vượt trội .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vượt lên trên; át đi; vượt trội (tất cả). 凌駕.