Phiên âm : jià yù.
Hán Việt : giá ngự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦§ Cũng viết là giá ngự 駕御.♦Điều khiển xe, ngựa. ◎Như: dã mã vị kinh tuần phục, ngận nan giá ngự 野馬未經馴服, 很難駕馭.♦Sai khiến, quản thúc, chỉ huy.