Phiên âm : xún xiàng.
Hán Việt : tuần tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受過專門訓諫, 能順從人意的象。《漢書.卷六.武帝紀》:「南越獻馴象、能言鳥。」