VN520


              

馴象

Phiên âm : xún xiàng.

Hán Việt : tuần tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受過專門訓諫, 能順從人意的象。《漢書.卷六.武帝紀》:「南越獻馴象、能言鳥。」