Phiên âm : xún shàn.
Hán Việt : tuần thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 凶狠, .
性情溫良。如:「她養的那隻小狗, 個性馴善, 十分惹人憐愛。」