Phiên âm : xún rǎo.
Hán Việt : tuần nhiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馴服柔順。《文選.禰衡.鸚鵡賦》:「矧禽鳥之微物, 能馴擾以安處。」《後漢書.卷六十下.蔡邕傳》:「有菟馴擾其室傍, 又木生連理, 遠近奇之, 多往觀焉。」