VN520


              

馴擾

Phiên âm : xún rǎo.

Hán Việt : tuần nhiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

馴服柔順。《文選.禰衡.鸚鵡賦》:「矧禽鳥之微物, 能馴擾以安處。」《後漢書.卷六十下.蔡邕傳》:「有菟馴擾其室傍, 又木生連理, 遠近奇之, 多往觀焉。」