Phiên âm : xún huà.
Hán Việt : tuần hóa.
Thuần Việt : thuần hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuần hoá. 野生的動物經人長期飼養后逐漸改變原來的習性, 聽從人的指揮, 如野牛、野馬等經過馴化, 成為家畜.