VN520


              

馬齒徒增

Phiên âm : mǎ chǐ tú zēng.

Hán Việt : mã xỉ đồ tăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 碌碌無為, 時光虛擲, .

Trái nghĩa : , .

自謙年歲徒增, 而毫無成就。也作「馬齒徒長」。


Xem tất cả...