Phiên âm : mǎ chǐ tú zēng.
Hán Việt : mã xỉ đồ tăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 碌碌無為, 時光虛擲, .
Trái nghĩa : , .
自謙年歲徒增, 而毫無成就。也作「馬齒徒長」。