Phiên âm : mǎān.
Hán Việt : mã an.
Thuần Việt : yên ngựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yên ngựa. 馬鞍子, 也用來形容或比喻兩頭高起中間低落的事物.