Phiên âm : mǎ niú jīn jū.
Hán Việt : mã ngưu khâm cư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 沐猴冠冕, 衣冠禽獸, .
Trái nghĩa : , .
襟裾, 人穿的衣服。馬牛襟裾比喻人行事像禽獸一般。唐.韓愈〈符讀書城南〉詩:「人不通古今, 馬牛而襟裾, 行身陷不義, 況望多名譽?」元.高文秀《遇上皇》第二折:「他倚官強拆散妻夫, 真乃是馬牛襟裾!」也作「牛馬襟裾」。