Phiên âm : mǎ biàn.
Hán Việt : mã biện.
Thuần Việt : lính hộ vệ; vệ sĩ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lính hộ vệ; vệ sĩ (thời quân phiệt). 軍閥時代軍官的護兵.