Phiên âm : fàn shi.
Hán Việt : phạn thực.
Thuần Việt : cơm canh; cơm và thức ăn; cơm nước .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơm canh; cơm và thức ăn; cơm nước (thường chỉ chất lượng)(饭食儿)饭和菜(多就质量说)zhèlǐ fànshí bùcuò,huāyáng duō.cơm canh ở đây rất ngon, có nhiều món.