Phiên âm : fànguō.
Hán Việt : phạn oa.
Thuần Việt : nồi cơm; nồi nấu cơm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nồi cơm; nồi nấu cơm做饭的锅比喻职业或谋生的手段