Phiên âm : bǎo zhàng.
Hán Việt : bão trướng .
Thuần Việt : chướng bụng; bụng sình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chướng bụng; bụng sình. 飽滿鼓脹.