VN520


              

飽經風霜

Phiên âm : bǎo jīng fēng shuāng.

Hán Việt : bão kinh phong sương.

Thuần Việt : dãi dầu sương gió; dày dạn phong sương; tôi luyện .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dãi dầu sương gió; dày dạn phong sương; tôi luyện trong gian khổ; dãi gió dầm mưa. 形容經歷過長期艱難困苦生活的磨練 .


Xem tất cả...