VN520


              

飲鴆救渴

Phiên âm : yǐn zhèn jiù kě.

Hán Việt : ẩm trậm cứu khát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「飲鴆止渴」。見「飲鴆止渴」條。


Xem tất cả...