Phiên âm : yǐn qì tūn shēng.
Hán Việt : ẩm khấp thôn thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 嚎啕大哭, .
噙著眼淚, 強忍悲傷, 不哭出聲音。如:「這孩子從小孤苦無依, 每受委屈只能飲泣吞聲。」也作「吞聲飲泣」。