Phiên âm : yǐn shuǐ chuò shú.
Hán Việt : ẩm thủy xuyết thục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容生活清苦, 飲食粗簡。宋.蘇轍〈答黃庭堅書〉:「獨顏氏子飲水啜菽, 居於陋巷, 無假於外。」也作「啜菽飲水」、「飲水食菽」。