Phiên âm : yǐn liào.
Hán Việt : ẩm liệu.
Thuần Việt : đồ uống; thức uống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ uống; thức uống. 經過加工制造供飲用的液體, 如酒、茶、汽水、橘子水等.
♦Đồ uống. ◎Như: khí thủy 汽水, quả chấp 果汁, tửu 酒, ...