VN520


              

颯遝

Phiên âm : sà tà.

Hán Việt : táp đạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聲音湧現的樣子。《文選.潘岳.笙賦》:「終嵬峨以蹇愕, 又颯遝而繁沸。」