VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
颯然
Phiên âm :
sà rán.
Hán Việt :
táp nhiên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
有風颯然而至.
颯爽 (sà shuǎng) : táp sảng
颯颯 (sà sà) : táp táp
颯然 (sà rán) : táp nhiên
颯遝 (sà tà) : táp đạp
颯沓 (sà tà) : táp đạp
颯爽英姿 (sà shuǎng yīng zī) : táp sảng anh tư