VN520


              

颯爽英姿

Phiên âm : sà shuǎng yīng zī.

Hán Việt : táp sảng anh tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容體態矯健, 神采煥發。清.黃遵憲〈題黃佐廷贈尉遺像〉詩:「不將褒鄂畫凌煙, 颯爽英姿尚凜然。」也作「英姿颯爽」。