Phiên âm : sà shuǎng yīng zī.
Hán Việt : táp sảng anh tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容體態矯健, 神采煥發。清.黃遵憲〈題黃佐廷贈尉遺像〉詩:「不將褒鄂畫凌煙, 颯爽英姿尚凜然。」也作「英姿颯爽」。