VN520


              

風鐸

Phiên âm : fēng duó.

Hán Việt : phong đạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

塔簷所懸的鈴。也稱為「風鈴」。


Xem tất cả...