VN520


              

風門

Phiên âm : fēng mén.

Hán Việt : phong môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.冬日禦風的門。《紅樓夢》第八九回:「把風門推開一看, 只見西北上一層層的黑雲漸漸往東南撲上來。」2.吹笛時, 兩脣之間所留的小空隙。


Xem tất cả...