Phiên âm : fēng jǔ yún yáo.
Hán Việt : phong cử vân diêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.憑借風雲飛騰上升。《文選.班固.西都賦》:「風舉雲搖, 浮遊溥覽。」2.比喻飛黃騰達。唐.宋之問〈桂卅三月三日〉詩:「賜金分帛奉恩輝, 風舉雲搖入紫微。」