VN520


              

風舉雲搖

Phiên âm : fēng jǔ yún yáo.

Hán Việt : phong cử vân diêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.憑借風雲飛騰上升。《文選.班固.西都賦》:「風舉雲搖, 浮遊溥覽。」2.比喻飛黃騰達。唐.宋之問〈桂卅三月三日〉詩:「賜金分帛奉恩輝, 風舉雲搖入紫微。」


Xem tất cả...