VN520


              

風行草從

Phiên âm : fēng xíng cǎo cóng.

Hán Việt : phong hành thảo tòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻在上位者以德化民。參見「風行草偃」條。《後漢書.卷三○下.郎顗傳》:「本立道生, 風行草從, 澄其源者流清, 溷其本者末濁。」


Xem tất cả...