Phiên âm : fēng xíng cǎo cóng.
Hán Việt : phong hành thảo tòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻在上位者以德化民。參見「風行草偃」條。《後漢書.卷三○下.郎顗傳》:「本立道生, 風行草從, 澄其源者流清, 溷其本者末濁。」