Phiên âm : fēng méi huā.
Hán Việt : phong môi hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
種子植物之授粉以風力為媒介者, 即其花粉要靠風力傳遞至柱頭或大孢子囊者。如松、稻等花。