Phiên âm : fēng mài.
Hán Việt : phong mại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容風聲遠布。南朝梁.劉勰《文心雕龍.檄移》:「移寶易俗, 草偃風邁。」