VN520


              

風月場

Phiên âm : fēng yuè cháng.

Hán Việt : phong nguyệt tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妓院。元.關漢卿《謝天香.楔子》:「老天生我多才思, 風月場中肯讓人。」《紅樓夢》第六五回:「弟兄兩個本是風月場中耍慣的, 不想今日反被這閨女一席話說住。」也作「風月館」、「風月所」、「風月窩」。


Xem tất cả...