Phiên âm : fēng chè léi xíng.
Hán Việt : phong xế lôi hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容像勁風和打雷那樣快速。如:「騎著機車在馬路上風掣雷行, 是非常危險的事。」