VN520


              

風調雨節

Phiên âm : fēng tiáo yǔ jié.

Hán Việt : phong điều vũ tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「風調雨順」。見「風調雨順」條。


Xem tất cả...