Phiên âm : diān lián.
Hán Việt : điên liên.
Thuần Việt : khốn khổ; gian khổ; gian truân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khốn khổ; gian khổ; gian truân困苦形容连绵不断群山颠连起伏qúnshān diānlián qǐfúnúi non kéo dài vô tận.