Phiên âm : diān qié.
Hán Việt : điên gia.
Thuần Việt : benladon .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
benladon (dược)一种有毒的植物,具有微红色的铃形的花黑色发亮的浆果,其根和叶子可生产颠茄碱入药