Phiên âm : diān bǒ.
Hán Việt : điên bá.
Thuần Việt : tròng trành; lắc lư; chòng chành; nghiêng ngả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tròng trành; lắc lư; chòng chành; nghiêng ngả上下震荡fēngdà le,chuánshēn gèngjiā diānbò qǐlái.gió to quá, thuyền càng chòng chành.