Phiên âm : diān lái dǎo qù.
Hán Việt : điên lai đảo khứ.
Thuần Việt : lật đi lật lại; lặp đi lặp lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lật đi lật lại; lặp đi lặp lại翻过来倒过去,来回重复