Phiên âm : diān pū.
Hán Việt : điên phó.
Thuần Việt : ngã; sụp đổ; đổ nhào; té; sụt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngã; sụp đổ; đổ nhào; té; sụt跌倒