Phiên âm : tuí bài.
Hán Việt : đồi bại.
Thuần Việt : đồi bại; hủ bại; lụn bại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồi bại; hủ bại; lụn bại衰落;腐败