Phiên âm : tuí táng.
Hán Việt : đồi đường.
Thuần Việt : suy sụp tinh thần; mất tinh thần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy sụp tinh thần; mất tinh thần精神委靡衰颓败落老境颓唐lǎojìng túitángcảnh già hiu quạnh