Phiên âm : tuí rán.
Hán Việt : đồi nhiên.
Thuần Việt : cụt hứng; mất hứng; chán nản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cụt hứng; mất hứng; chán nản形容败兴的样子shénqíng túiránvẻ chán nản; thần sắc chán nản