VN520


              

颓废

Phiên âm : tuí fèi.

Hán Việt : đồi phế.

Thuần Việt : sa sút tinh thần; suy sụp tinh thần; chán chường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sa sút tinh thần; suy sụp tinh thần; chán chường
意志消沉,精神委靡
qíngxù túifèi
buồn bã suy sụp tinh thần
颓废的生活
túifèi de shēnghuó
cuộc sống chán chường