VN520


              

领属

Phiên âm : lǐng shǔ.

Hán Việt : lĩnh chúc.

Thuần Việt : lãnh thuộc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lãnh thuộc
彼此之间一方领有或具有而另一方隶属或从属
lǐngshǔ guānxì.
quan hệ lãnh thuộc.


Xem tất cả...