VN520


              

领养

Phiên âm : líng yǎng.

Hán Việt : lĩnh dưỡng.

Thuần Việt : nhận nuôi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhận nuôi (nhận con của người khác về nuôi)
把别人家的孩子领来抚养, 当作自己的子女


Xem tất cả...